Hryvnia Ukraina sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền UAH sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
60,08 top

1,000 UAH = 0,06008 TOP

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Paʻanga Tonga
1 UAH0.06008 TOP
5 UAH0.30041 TOP
10 UAH0.60082 TOP
20 UAH1.20164 TOP
50 UAH3.00410 TOP
100 UAH6.00819 TOP
250 UAH15.02048 TOP
500 UAH30.04095 TOP
1000 UAH60.08190 TOP
2000 UAH120.16380 TOP
5000 UAH300.40950 TOP
10000 UAH600.81900 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Hryvnia Ukraina
1 TOP16.64400 UAH
5 TOP83.22000 UAH
10 TOP166.44000 UAH
20 TOP332.88000 UAH
50 TOP832.20000 UAH
100 TOP1,664.40000 UAH
250 TOP4,161.00000 UAH
500 TOP8,322.00000 UAH
1000 TOP16,644.00000 UAH
2000 TOP33,288.00000 UAH
5000 TOP83,220.00000 UAH
10000 TOP166,440.00000 UAH