10 Hryvnia Ukraina sang Baht Thái

Đổi tiền UAH sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
9,39 thb

₴1,000 UAH = ฿0,9393 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Baht Thái
1 UAH0.93934 THB
5 UAH4.69670 THB
10 UAH9.39340 THB
20 UAH18.78680 THB
50 UAH46.96700 THB
100 UAH93.93400 THB
250 UAH234.83500 THB
500 UAH469.67000 THB
1000 UAH939.34000 THB
2000 UAH1,878.68000 THB
5000 UAH4,696.70000 THB
10000 UAH9,393.40000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Hryvnia Ukraina
1 THB1.06458 UAH
5 THB5.32290 UAH
10 THB10.64580 UAH
20 THB21.29160 UAH
50 THB53.22900 UAH
100 THB106.45800 UAH
250 THB266.14500 UAH
500 THB532.29000 UAH
1000 THB1,064.58000 UAH
2000 THB2,129.16000 UAH
5000 THB5,322.90000 UAH
10000 THB10,645.80000 UAH