Hryvnia Ukraina sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền UAH sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
214,82 sbd

1,000 UAH = 0,2148 SBD

Mid-market exchange rate at 08:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Quần đảo Solomon
1 UAH0.21482 SBD
5 UAH1.07409 SBD
10 UAH2.14818 SBD
20 UAH4.29636 SBD
50 UAH10.74090 SBD
100 UAH21.48180 SBD
250 UAH53.70450 SBD
500 UAH107.40900 SBD
1000 UAH214.81800 SBD
2000 UAH429.63600 SBD
5000 UAH1,074.09000 SBD
10000 UAH2,148.18000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Hryvnia Ukraina
1 SBD4.65510 UAH
5 SBD23.27550 UAH
10 SBD46.55100 UAH
20 SBD93.10200 UAH
50 SBD232.75500 UAH
100 SBD465.51000 UAH
250 SBD1,163.77500 UAH
500 SBD2,327.55000 UAH
1000 SBD4,655.10000 UAH
2000 SBD9,310.20000 UAH
5000 SBD23,275.50000 UAH
10000 SBD46,551.00000 UAH