Hryvnia Ukraina sang Franc Rwanda

Đổi tiền UAH sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
32.768 rwf

₴1,000 UAH = R₣32,77 RWF

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Rwanda
1 UAH32.76830 RWF
5 UAH163.84150 RWF
10 UAH327.68300 RWF
20 UAH655.36600 RWF
50 UAH1,638.41500 RWF
100 UAH3,276.83000 RWF
250 UAH8,192.07500 RWF
500 UAH16,384.15000 RWF
1000 UAH32,768.30000 RWF
2000 UAH65,536.60000 RWF
5000 UAH163,841.50000 RWF
10000 UAH327,683.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Hryvnia Ukraina
1 RWF0.03052 UAH
5 RWF0.15259 UAH
10 RWF0.30517 UAH
20 RWF0.61035 UAH
50 RWF1.52587 UAH
100 RWF3.05173 UAH
250 RWF7.62933 UAH
500 RWF15.25865 UAH
1000 RWF30.51730 UAH
2000 RWF61.03460 UAH
5000 RWF152.58650 UAH
10000 RWF305.17300 UAH