2.000 Hryvnia Ukraina sang Naira Nigeria

Đổi tiền UAH sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uah
70.314,80 ngn

₴1,000 UAH = ₦35,16 NGN

Mid-market exchange rate at 10:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Naira Nigeria
1 UAH35.15740 NGN
5 UAH175.78700 NGN
10 UAH351.57400 NGN
20 UAH703.14800 NGN
50 UAH1,757.87000 NGN
100 UAH3,515.74000 NGN
250 UAH8,789.35000 NGN
500 UAH17,578.70000 NGN
1000 UAH35,157.40000 NGN
2000 UAH70,314.80000 NGN
5000 UAH175,787.00000 NGN
10000 UAH351,574.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Hryvnia Ukraina
1 NGN0.02844 UAH
5 NGN0.14222 UAH
10 NGN0.28444 UAH
20 NGN0.56887 UAH
50 NGN1.42218 UAH
100 NGN2.84435 UAH
250 NGN7.11088 UAH
500 NGN14.22175 UAH
1000 NGN28.44350 UAH
2000 NGN56.88700 UAH
5000 NGN142.21750 UAH
10000 NGN284.43500 UAH