1 Naira Nigeria sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền NGN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
0,03 uah

₦1,000 NGN = ₴0,02889 UAH

Mid-market exchange rate at 04:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Hryvnia Ukraina
1 NGN0.02889 UAH
5 NGN0.14444 UAH
10 NGN0.28888 UAH
20 NGN0.57775 UAH
50 NGN1.44439 UAH
100 NGN2.88877 UAH
250 NGN7.22193 UAH
500 NGN14.44385 UAH
1000 NGN28.88770 UAH
2000 NGN57.77540 UAH
5000 NGN144.43850 UAH
10000 NGN288.87700 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Naira Nigeria
1 UAH34.61680 NGN
5 UAH173.08400 NGN
10 UAH346.16800 NGN
20 UAH692.33600 NGN
50 UAH1,730.84000 NGN
100 UAH3,461.68000 NGN
250 UAH8,654.20000 NGN
500 UAH17,308.40000 NGN
1000 UAH34,616.80000 NGN
2000 UAH69,233.60000 NGN
5000 UAH173,084.00000 NGN
10000 UAH346,168.00000 NGN