5 Hryvnia Ukraina sang Naira Nigeria

Đổi tiền UAH sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
167,47 ngn

₴1,000 UAH = ₦33,49 NGN

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Naira Nigeria
1 UAH33.49430 NGN
5 UAH167.47150 NGN
10 UAH334.94300 NGN
20 UAH669.88600 NGN
50 UAH1,674.71500 NGN
100 UAH3,349.43000 NGN
250 UAH8,373.57500 NGN
500 UAH16,747.15000 NGN
1000 UAH33,494.30000 NGN
2000 UAH66,988.60000 NGN
5000 UAH167,471.50000 NGN
10000 UAH334,943.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Hryvnia Ukraina
1 NGN0.02986 UAH
5 NGN0.14928 UAH
10 NGN0.29856 UAH
20 NGN0.59712 UAH
50 NGN1.49279 UAH
100 NGN2.98558 UAH
250 NGN7.46395 UAH
500 NGN14.92790 UAH
1000 NGN29.85580 UAH
2000 NGN59.71160 UAH
5000 NGN149.27900 UAH
10000 NGN298.55800 UAH