Hryvnia Ukraina sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền UAH sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
11.261,40 kzt

₴1,000 UAH = ₸11,26 KZT

Mid-market exchange rate at 12:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tenge Kazakhstan
1 UAH11.26140 KZT
5 UAH56.30700 KZT
10 UAH112.61400 KZT
20 UAH225.22800 KZT
50 UAH563.07000 KZT
100 UAH1,126.14000 KZT
250 UAH2,815.35000 KZT
500 UAH5,630.70000 KZT
1000 UAH11,261.40000 KZT
2000 UAH22,522.80000 KZT
5000 UAH56,307.00000 KZT
10000 UAH112,614.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Hryvnia Ukraina
1 KZT0.08880 UAH
5 KZT0.44399 UAH
10 KZT0.88799 UAH
20 KZT1.77597 UAH
50 KZT4.43993 UAH
100 KZT8.87987 UAH
250 KZT22.19968 UAH
500 KZT44.39935 UAH
1000 KZT88.79870 UAH
2000 KZT177.59740 UAH
5000 KZT443.99350 UAH
10000 KZT887.98700 UAH