300 Hryvnia Ukraina sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền UAH sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₴1,000 UAH = ₹2,043 INR

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi UAH sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Ấn Độ
1 UAH2.04273 INR
5 UAH10.21365 INR
10 UAH20.42730 INR
20 UAH40.85460 INR
50 UAH102.13650 INR
100 UAH204.27300 INR
250 UAH510.68250 INR
500 UAH1,021.36500 INR
1000 UAH2,042.73000 INR
2000 UAH4,085.46000 INR
5000 UAH10,213.65000 INR
10000 UAH20,427.30000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Hryvnia Ukraina
1 INR0.48954 UAH
5 INR2.44770 UAH
10 INR4.89540 UAH
20 INR9.79080 UAH
50 INR24.47700 UAH
100 INR48.95400 UAH
250 INR122.38500 UAH
300 INR146.86200 UAH
500 INR244.77000 UAH
600 INR293.72400 UAH
1000 INR489.54000 UAH
2000 INR979.08000 UAH
5000 INR2,447.70000 UAH
10000 INR4,895.40000 UAH
25000 INR12,238.50000 UAH
50000 INR24,477.00000 UAH
100000 INR48,954.00000 UAH
1000000 INR489,540.00000 UAH
1000000000 INR489,540,000.00000 UAH