Hryvnia Ukraina sang Đô-la Guyana

Đổi tiền UAH sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
5.302,03 gyd

₴1,000 UAH = GY$5,302 GYD

Mid-market exchange rate at 22:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Guyana
1 UAH5.30203 GYD
5 UAH26.51015 GYD
10 UAH53.02030 GYD
20 UAH106.04060 GYD
50 UAH265.10150 GYD
100 UAH530.20300 GYD
250 UAH1,325.50750 GYD
500 UAH2,651.01500 GYD
1000 UAH5,302.03000 GYD
2000 UAH10,604.06000 GYD
5000 UAH26,510.15000 GYD
10000 UAH53,020.30000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Hryvnia Ukraina
1 GYD0.18861 UAH
5 GYD0.94304 UAH
10 GYD1.88607 UAH
20 GYD3.77214 UAH
50 GYD9.43035 UAH
100 GYD18.86070 UAH
250 GYD47.15175 UAH
500 GYD94.30350 UAH
1000 GYD188.60700 UAH
2000 GYD377.21400 UAH
5000 GYD943.03500 UAH
10000 GYD1,886.07000 UAH