Hryvnia Ukraina sang Franc Djibouti

Đổi tiền UAH sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
4.579 djf

1,000 UAH = 4,579 DJF

Mid-market exchange rate at 10:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Djibouti
1 UAH4.57889 DJF
5 UAH22.89445 DJF
10 UAH45.78890 DJF
20 UAH91.57780 DJF
50 UAH228.94450 DJF
100 UAH457.88900 DJF
250 UAH1,144.72250 DJF
500 UAH2,289.44500 DJF
1000 UAH4,578.89000 DJF
2000 UAH9,157.78000 DJF
5000 UAH22,894.45000 DJF
10000 UAH45,788.90000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Hryvnia Ukraina
1 DJF0.21839 UAH
5 DJF1.09197 UAH
10 DJF2.18393 UAH
20 DJF4.36786 UAH
50 DJF10.91965 UAH
100 DJF21.83930 UAH
250 DJF54.59825 UAH
500 DJF109.19650 UAH
1000 DJF218.39300 UAH
2000 DJF436.78600 UAH
5000 DJF1,091.96500 UAH
10000 DJF2,183.93000 UAH