Hryvnia Ukraina sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền UAH sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
45,17 bam

₴1,000 UAH = KM0,04517 BAM

Mid-market exchange rate at 09:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 UAH0.04517 BAM
5 UAH0.22586 BAM
10 UAH0.45171 BAM
20 UAH0.90343 BAM
50 UAH2.25857 BAM
100 UAH4.51714 BAM
250 UAH11.29285 BAM
500 UAH22.58570 BAM
1000 UAH45.17140 BAM
2000 UAH90.34280 BAM
5000 UAH225.85700 BAM
10000 UAH451.71400 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Hryvnia Ukraina
1 BAM22.13790 UAH
5 BAM110.68950 UAH
10 BAM221.37900 UAH
20 BAM442.75800 UAH
50 BAM1,106.89500 UAH
100 BAM2,213.79000 UAH
250 BAM5,534.47500 UAH
500 BAM11,068.95000 UAH
1000 BAM22,137.90000 UAH
2000 BAM44,275.80000 UAH
5000 BAM110,689.50000 UAH
10000 BAM221,379.00000 UAH