Shilling Tanzania sang Dinar Tunisia

Đổi tiền TZS sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1,221 tnd

1,000 TZS = 0,001221 TND

Mid-market exchange rate at 08:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Tunisia
1 TZS0.00122 TND
5 TZS0.00611 TND
10 TZS0.01221 TND
20 TZS0.02443 TND
50 TZS0.06107 TND
100 TZS0.12215 TND
250 TZS0.30537 TND
500 TZS0.61074 TND
1000 TZS1.22148 TND
2000 TZS2.44296 TND
5000 TZS6.10740 TND
10000 TZS12.21480 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shilling Tanzania
1 TND818.67700 TZS
5 TND4,093.38500 TZS
10 TND8,186.77000 TZS
20 TND16,373.54000 TZS
50 TND40,933.85000 TZS
100 TND81,867.70000 TZS
250 TND204,669.25000 TZS
500 TND409,338.50000 TZS
1000 TND818,677.00000 TZS
2000 TND1,637,354.00000 TZS
5000 TND4,093,385.00000 TZS
10000 TND8,186,770.00000 TZS