20 Shilling Tanzania sang Peso Philippines

Đổi tiền TZS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
0,44 php

1,000 TZS = 0,02219 PHP

Mid-market exchange rate at 00:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Philippines
1 TZS0.02219 PHP
5 TZS0.11097 PHP
10 TZS0.22195 PHP
20 TZS0.44390 PHP
50 TZS1.10975 PHP
100 TZS2.21949 PHP
250 TZS5.54873 PHP
500 TZS11.09745 PHP
1000 TZS22.19490 PHP
2000 TZS44.38980 PHP
5000 TZS110.97450 PHP
10000 TZS221.94900 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shilling Tanzania
1 PHP45.05540 TZS
5 PHP225.27700 TZS
10 PHP450.55400 TZS
20 PHP901.10800 TZS
50 PHP2,252.77000 TZS
100 PHP4,505.54000 TZS
250 PHP11,263.85000 TZS
500 PHP22,527.70000 TZS
1000 PHP45,055.40000 TZS
2000 PHP90,110.80000 TZS
5000 PHP225,277.00000 TZS
10000 PHP450,554.00000 TZS