10 nghìn Peso Philippines sang Shilling Tanzania

Đổi tiền PHP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 php
449.165 tzs

1,000 PHP = 44,92 TZS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shilling Tanzania
1 PHP44.91650 TZS
5 PHP224.58250 TZS
10 PHP449.16500 TZS
20 PHP898.33000 TZS
50 PHP2,245.82500 TZS
100 PHP4,491.65000 TZS
250 PHP11,229.12500 TZS
500 PHP22,458.25000 TZS
1000 PHP44,916.50000 TZS
2000 PHP89,833.00000 TZS
5000 PHP224,582.50000 TZS
10000 PHP449,165.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Philippines
1 TZS0.02226 PHP
5 TZS0.11132 PHP
10 TZS0.22263 PHP
20 TZS0.44527 PHP
50 TZS1.11318 PHP
100 TZS2.22635 PHP
250 TZS5.56587 PHP
500 TZS11.13175 PHP
1000 TZS22.26350 PHP
2000 TZS44.52700 PHP
5000 TZS111.31750 PHP
10000 TZS222.63500 PHP