500 Shilling Tanzania sang Peso Philippines

Đổi tiền TZS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tzs
11,16 php

1,000 TZS = 0,02231 PHP

Mid-market exchange rate at 03:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Philippines
1 TZS0.02231 PHP
5 TZS0.11156 PHP
10 TZS0.22312 PHP
20 TZS0.44624 PHP
50 TZS1.11561 PHP
100 TZS2.23122 PHP
250 TZS5.57805 PHP
500 TZS11.15610 PHP
1000 TZS22.31220 PHP
2000 TZS44.62440 PHP
5000 TZS111.56100 PHP
10000 TZS223.12200 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shilling Tanzania
1 PHP44.81860 TZS
5 PHP224.09300 TZS
10 PHP448.18600 TZS
20 PHP896.37200 TZS
50 PHP2,240.93000 TZS
100 PHP4,481.86000 TZS
250 PHP11,204.65000 TZS
500 PHP22,409.30000 TZS
1000 PHP44,818.60000 TZS
2000 PHP89,637.20000 TZS
5000 PHP224,093.00000 TZS
10000 PHP448,186.00000 TZS