1 Shilling Tanzania sang Peso Philippines

Đổi tiền TZS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
0,02 php

1,000 TZS = 0,02232 PHP

Mid-market exchange rate at 11:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Philippines
1 TZS0.02232 PHP
5 TZS0.11162 PHP
10 TZS0.22324 PHP
20 TZS0.44648 PHP
50 TZS1.11621 PHP
100 TZS2.23241 PHP
250 TZS5.58102 PHP
500 TZS11.16205 PHP
1000 TZS22.32410 PHP
2000 TZS44.64820 PHP
5000 TZS111.62050 PHP
10000 TZS223.24100 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shilling Tanzania
1 PHP44.79470 TZS
5 PHP223.97350 TZS
10 PHP447.94700 TZS
20 PHP895.89400 TZS
50 PHP2,239.73500 TZS
100 PHP4,479.47000 TZS
250 PHP11,198.67500 TZS
500 PHP22,397.35000 TZS
1000 PHP44,794.70000 TZS
2000 PHP89,589.40000 TZS
5000 PHP223,973.50000 TZS
10000 PHP447,947.00000 TZS