50 Shilling Tanzania sang Peso Philippines

Đổi tiền TZS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tzs
1,10 php

1,000 TZS = 0,02203 PHP

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Philippines
1 TZS0.02203 PHP
5 TZS0.11016 PHP
10 TZS0.22031 PHP
20 TZS0.44063 PHP
50 TZS1.10157 PHP
100 TZS2.20314 PHP
250 TZS5.50785 PHP
500 TZS11.01570 PHP
1000 TZS22.03140 PHP
2000 TZS44.06280 PHP
5000 TZS110.15700 PHP
10000 TZS220.31400 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shilling Tanzania
1 PHP45.38980 TZS
5 PHP226.94900 TZS
10 PHP453.89800 TZS
20 PHP907.79600 TZS
50 PHP2,269.49000 TZS
100 PHP4,538.98000 TZS
250 PHP11,347.45000 TZS
500 PHP22,694.90000 TZS
1000 PHP45,389.80000 TZS
2000 PHP90,779.60000 TZS
5000 PHP226,949.00000 TZS
10000 PHP453,898.00000 TZS