Shilling Tanzania sang Shilling Kenya

Đổi tiền TZS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
51 kes

tzs1,000 TZS = Ksh0,05072 KES

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shilling Kenya
1 TZS0.05072 KES
5 TZS0.25358 KES
10 TZS0.50716 KES
20 TZS1.01431 KES
50 TZS2.53577 KES
100 TZS5.07155 KES
250 TZS12.67888 KES
500 TZS25.35775 KES
1000 TZS50.71550 KES
2000 TZS101.43100 KES
5000 TZS253.57750 KES
10000 TZS507.15500 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Tanzania
1 KES19.71780 TZS
5 KES98.58900 TZS
10 KES197.17800 TZS
20 KES394.35600 TZS
50 KES985.89000 TZS
100 KES1,971.78000 TZS
250 KES4,929.45000 TZS
500 KES9,858.90000 TZS
1000 KES19,717.80000 TZS
2000 KES39,435.60000 TZS
5000 KES98,589.00000 TZS
10000 KES197,178.00000 TZS