10 nghìn Shilling Tanzania sang Shilling Kenya

Đổi tiền TZS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
525 kes

tzs1,000 TZS = Ksh0,05247 KES

Mid-market exchange rate at 09:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shilling Kenya
1 TZS0.05247 KES
5 TZS0.26235 KES
10 TZS0.52470 KES
20 TZS1.04940 KES
50 TZS2.62350 KES
100 TZS5.24701 KES
250 TZS13.11753 KES
500 TZS26.23505 KES
1000 TZS52.47010 KES
2000 TZS104.94020 KES
5000 TZS262.35050 KES
10000 TZS524.70100 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Tanzania
1 KES19.05850 TZS
5 KES95.29250 TZS
10 KES190.58500 TZS
20 KES381.17000 TZS
50 KES952.92500 TZS
100 KES1,905.85000 TZS
250 KES4,764.62500 TZS
500 KES9,529.25000 TZS
1000 KES19,058.50000 TZS
2000 KES38,117.00000 TZS
5000 KES95,292.50000 TZS
10000 KES190,585.00000 TZS