5.000 Shilling Tanzania sang Shilling Kenya

Đổi tiền TZS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tzs
260 kes

tzs1,000 TZS = Ksh0,05207 KES

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shilling Kenya
1 TZS0.05207 KES
5 TZS0.26034 KES
10 TZS0.52069 KES
20 TZS1.04137 KES
50 TZS2.60343 KES
100 TZS5.20686 KES
250 TZS13.01715 KES
500 TZS26.03430 KES
1000 TZS52.06860 KES
2000 TZS104.13720 KES
5000 TZS260.34300 KES
10000 TZS520.68600 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Tanzania
1 KES19.20540 TZS
5 KES96.02700 TZS
10 KES192.05400 TZS
20 KES384.10800 TZS
50 KES960.27000 TZS
100 KES1,920.54000 TZS
250 KES4,801.35000 TZS
500 KES9,602.70000 TZS
1000 KES19,205.40000 TZS
2000 KES38,410.80000 TZS
5000 KES96,027.00000 TZS
10000 KES192,054.00000 TZS