1 Shilling Kenya sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KES sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
19,95 tzs

Ksh1,000 KES = tzs19,95 TZS

Mid-market exchange rate at 08:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Tanzania
1 KES19.95410 TZS
5 KES99.77050 TZS
10 KES199.54100 TZS
20 KES399.08200 TZS
50 KES997.70500 TZS
100 KES1,995.41000 TZS
250 KES4,988.52500 TZS
500 KES9,977.05000 TZS
1000 KES19,954.10000 TZS
2000 KES39,908.20000 TZS
5000 KES99,770.50000 TZS
10000 KES199,541.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shilling Kenya
1 TZS0.05012 KES
5 TZS0.25058 KES
10 TZS0.50115 KES
20 TZS1.00230 KES
50 TZS2.50575 KES
100 TZS5.01150 KES
250 TZS12.52875 KES
500 TZS25.05750 KES
1000 TZS50.11500 KES
2000 TZS100.23000 KES
5000 TZS250.57500 KES
10000 TZS501.15000 KES