Shilling Tanzania sang Đô-la Brunei

Đổi tiền TZS sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,53 bnd

1,000 TZS = 0,0005266 BND

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Brunei
1 TZS0.00053 BND
5 TZS0.00263 BND
10 TZS0.00527 BND
20 TZS0.01053 BND
50 TZS0.02633 BND
100 TZS0.05266 BND
250 TZS0.13166 BND
500 TZS0.26331 BND
1000 TZS0.52662 BND
2000 TZS1.05325 BND
5000 TZS2.63312 BND
10000 TZS5.26623 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Shilling Tanzania
1 BND1,898.89000 TZS
5 BND9,494.45000 TZS
10 BND18,988.90000 TZS
20 BND37,977.80000 TZS
50 BND94,944.50000 TZS
100 BND189,889.00000 TZS
250 BND474,722.50000 TZS
500 BND949,445.00000 TZS
1000 BND1,898,890.00000 TZS
2000 BND3,797,780.00000 TZS
5000 BND9,494,450.00000 TZS
10000 BND18,988,900.00000 TZS