Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Namibia

Đổi tiền TWD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
584,73 nad

NT$1,000 TWD = $0,5847 NAD

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Namibia
1 TWD0.58473 NAD
5 TWD2.92366 NAD
10 TWD5.84733 NAD
20 TWD11.69466 NAD
50 TWD29.23665 NAD
100 TWD58.47330 NAD
250 TWD146.18325 NAD
500 TWD292.36650 NAD
1000 TWD584.73300 NAD
2000 TWD1,169.46600 NAD
5000 TWD2,923.66500 NAD
10000 TWD5,847.33000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NAD1.71018 TWD
5 NAD8.55090 TWD
10 NAD17.10180 TWD
20 NAD34.20360 TWD
50 NAD85.50900 TWD
100 NAD171.01800 TWD
250 NAD427.54500 TWD
500 NAD855.09000 TWD
1000 NAD1,710.18000 TWD
2000 NAD3,420.36000 TWD
5000 NAD8,550.90000 TWD
10000 NAD17,101.80000 TWD