Tân Đài tệ Đài Loan sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền TWD sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
468,12 mvr

1,000 TWD = 0,4681 MVR

Mid-market exchange rate at 16:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rufiyaa Maldives
1 TWD0.46812 MVR
5 TWD2.34061 MVR
10 TWD4.68121 MVR
20 TWD9.36242 MVR
50 TWD23.40605 MVR
100 TWD46.81210 MVR
250 TWD117.03025 MVR
500 TWD234.06050 MVR
1000 TWD468.12100 MVR
2000 TWD936.24200 MVR
5000 TWD2,340.60500 MVR
10000 TWD4,681.21000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MVR2.13620 TWD
5 MVR10.68100 TWD
10 MVR21.36200 TWD
20 MVR42.72400 TWD
50 MVR106.81000 TWD
100 MVR213.62000 TWD
250 MVR534.05000 TWD
500 MVR1,068.10000 TWD
1000 MVR2,136.20000 TWD
2000 MVR4,272.40000 TWD
5000 MVR10,681.00000 TWD
10000 MVR21,362.00000 TWD