5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền TWD sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
2,37 mvr

NT$1,000 TWD = MVR0,4733 MVR

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rufiyaa Maldives
1 TWD0.47330 MVR
5 TWD2.36650 MVR
10 TWD4.73299 MVR
20 TWD9.46598 MVR
50 TWD23.66495 MVR
100 TWD47.32990 MVR
250 TWD118.32475 MVR
500 TWD236.64950 MVR
1000 TWD473.29900 MVR
2000 TWD946.59800 MVR
5000 TWD2,366.49500 MVR
10000 TWD4,732.99000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MVR2.11283 TWD
5 MVR10.56415 TWD
10 MVR21.12830 TWD
20 MVR42.25660 TWD
50 MVR105.64150 TWD
100 MVR211.28300 TWD
250 MVR528.20750 TWD
500 MVR1,056.41500 TWD
1000 MVR2,112.83000 TWD
2000 MVR4,225.66000 TWD
5000 MVR10,564.15000 TWD
10000 MVR21,128.30000 TWD