Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc Comoros

Đổi tiền TWD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
14.121 kmf

NT$1,000 TWD = CF14,12 KMF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Comoros
1 TWD14.12120 KMF
5 TWD70.60600 KMF
10 TWD141.21200 KMF
20 TWD282.42400 KMF
50 TWD706.06000 KMF
100 TWD1,412.12000 KMF
250 TWD3,530.30000 KMF
500 TWD7,060.60000 KMF
1000 TWD14,121.20000 KMF
2000 TWD28,242.40000 KMF
5000 TWD70,606.00000 KMF
10000 TWD141,212.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KMF0.07082 TWD
5 KMF0.35408 TWD
10 KMF0.70816 TWD
20 KMF1.41631 TWD
50 KMF3.54078 TWD
100 KMF7.08155 TWD
250 KMF17.70388 TWD
500 KMF35.40775 TWD
1000 KMF70.81550 TWD
2000 KMF141.63100 TWD
5000 KMF354.07750 TWD
10000 KMF708.15500 TWD