Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Jersey

Đổi tiền TWD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
24,81 jep

1,000 TWD = 0,02481 JEP

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Jersey
1 TWD0.02481 JEP
5 TWD0.12405 JEP
10 TWD0.24810 JEP
20 TWD0.49620 JEP
50 TWD1.24049 JEP
100 TWD2.48098 JEP
250 TWD6.20245 JEP
500 TWD12.40490 JEP
1000 TWD24.80980 JEP
2000 TWD49.61960 JEP
5000 TWD124.04900 JEP
10000 TWD248.09800 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Tân Đài tệ Đài Loan
1 JEP40.30670 TWD
5 JEP201.53350 TWD
10 JEP403.06700 TWD
20 JEP806.13400 TWD
50 JEP2,015.33500 TWD
100 JEP4,030.67000 TWD
250 JEP10,076.67500 TWD
500 JEP20,153.35000 TWD
1000 JEP40,306.70000 TWD
2000 JEP80,613.40000 TWD
5000 JEP201,533.50000 TWD
10000 JEP403,067.00000 TWD