1 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Lev Bungari

Đổi tiền TTD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
268,11 bgn

TT$1,000 TTD = лв0,2681 BGN

Mid-market exchange rate at 02:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Lev Bungari
1 TTD0.26811 BGN
5 TTD1.34057 BGN
10 TTD2.68113 BGN
20 TTD5.36226 BGN
50 TTD13.40565 BGN
100 TTD26.81130 BGN
250 TTD67.02825 BGN
500 TTD134.05650 BGN
1000 TTD268.11300 BGN
2000 TTD536.22600 BGN
5000 TTD1,340.56500 BGN
10000 TTD2,681.13000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Trinidad và Tobago
1 BGN3.72977 TTD
5 BGN18.64885 TTD
10 BGN37.29770 TTD
20 BGN74.59540 TTD
50 BGN186.48850 TTD
100 BGN372.97700 TTD
250 BGN932.44250 TTD
500 BGN1,864.88500 TTD
1000 BGN3,729.77000 TTD
2000 BGN7,459.54000 TTD
5000 BGN18,648.85000 TTD
10000 BGN37,297.70000 TTD