50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rial Qatar

Đổi tiền TRY sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
5,61 qar

TL1,000 TRY = QR0,1121 QAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rial Qatar
1 TRY0.11215 QAR
5 TRY0.56074 QAR
10 TRY1.12148 QAR
20 TRY2.24296 QAR
50 TRY5.60740 QAR
100 TRY11.21480 QAR
250 TRY28.03700 QAR
500 TRY56.07400 QAR
1000 TRY112.14800 QAR
2000 TRY224.29600 QAR
5000 TRY560.74000 QAR
10000 TRY1,121.48000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 QAR8.91679 TRY
5 QAR44.58395 TRY
10 QAR89.16790 TRY
20 QAR178.33580 TRY
50 QAR445.83950 TRY
100 QAR891.67900 TRY
250 QAR2,229.19750 TRY
500 QAR4,458.39500 TRY
1000 QAR8,916.79000 TRY
2000 QAR17,833.58000 TRY
5000 QAR44,583.95000 TRY
10000 QAR89,167.90000 TRY