5.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền TRY sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 try
211.585 krw

TL1,000 TRY = ₩42,32 KRW

Mid-market exchange rate at 18:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc
1 TRY42.31700 KRW
5 TRY211.58500 KRW
10 TRY423.17000 KRW
20 TRY846.34000 KRW
50 TRY2,115.85000 KRW
100 TRY4,231.70000 KRW
250 TRY10,579.25000 KRW
500 TRY21,158.50000 KRW
1000 TRY42,317.00000 KRW
2000 TRY84,634.00000 KRW
5000 TRY211,585.00000 KRW
10000 TRY423,170.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KRW0.02363 TRY
5 KRW0.11816 TRY
10 KRW0.23631 TRY
20 KRW0.47262 TRY
50 KRW1.18156 TRY
100 KRW2.36311 TRY
250 KRW5.90778 TRY
500 KRW11.81555 TRY
1000 KRW23.63110 TRY
2000 KRW47.26220 TRY
5000 KRW118.15550 TRY
10000 KRW236.31100 TRY