5 Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đổi tiền KRW sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KRW sang TRY
1 KRW = 0,02464 TRY
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
---|---|
1 KRW | 0.02464 TRY |
5 KRW | 0.12319 TRY |
10 KRW | 0.24637 TRY |
20 KRW | 0.49275 TRY |
50 KRW | 1.23187 TRY |
100 KRW | 2.46374 TRY |
250 KRW | 6.15935 TRY |
500 KRW | 12.31870 TRY |
1000 KRW | 24.63740 TRY |
2000 KRW | 49.27480 TRY |
5000 KRW | 123.18700 TRY |
10000 KRW | 246.37400 TRY |
20000 KRW | 492.74800 TRY |
30000 KRW | 739.12200 TRY |
40000 KRW | 985.49600 TRY |
50000 KRW | 1,231.87000 TRY |
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 TRY | 40.58870 KRW |
5 TRY | 202.94350 KRW |
10 TRY | 405.88700 KRW |
20 TRY | 811.77400 KRW |
50 TRY | 2,029.43500 KRW |
100 TRY | 4,058.87000 KRW |
250 TRY | 10,147.17500 KRW |
500 TRY | 20,294.35000 KRW |
1000 TRY | 40,588.70000 KRW |
2000 TRY | 81,177.40000 KRW |
5000 TRY | 202,943.50000 KRW |
10000 TRY | 405,887.00000 KRW |