1 Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đổi tiền KRW sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
---|---|
1 KRW | 0.02365 TRY |
5 KRW | 0.11824 TRY |
10 KRW | 0.23649 TRY |
20 KRW | 0.47297 TRY |
50 KRW | 1.18243 TRY |
100 KRW | 2.36486 TRY |
250 KRW | 5.91215 TRY |
500 KRW | 11.82430 TRY |
1000 KRW | 23.64860 TRY |
2000 KRW | 47.29720 TRY |
5000 KRW | 118.24300 TRY |
10000 KRW | 236.48600 TRY |
20000 KRW | 472.97200 TRY |
30000 KRW | 709.45800 TRY |
40000 KRW | 945.94400 TRY |
50000 KRW | 1,182.43000 TRY |
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 TRY | 42.28570 KRW |
5 TRY | 211.42850 KRW |
10 TRY | 422.85700 KRW |
20 TRY | 845.71400 KRW |
50 TRY | 2,114.28500 KRW |
100 TRY | 4,228.57000 KRW |
250 TRY | 10,571.42500 KRW |
500 TRY | 21,142.85000 KRW |
1000 TRY | 42,285.70000 KRW |
2000 TRY | 84,571.40000 KRW |
5000 TRY | 211,428.50000 KRW |
10000 TRY | 422,857.00000 KRW |