2.000 Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền KRW sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = TL0,02453 TRY

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang TRY

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

TRY

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1,000 KRW24.53490 TRY
2,000 KRW49.06980 TRY
5,000 KRW122.67450 TRY
10,000 KRW245.34900 TRY
20,000 KRW490.69800 TRY
30,000 KRW736.04700 TRY
40,000 KRW981.39600 TRY
50,000 KRW1,226.74500 TRY
60,000 KRW1,472.09400 TRY
45,000,000 KRW1,104,070.50000 TRY
75,000,000 KRW1,840,117.50000 TRY
78,000,000 KRW1,913,722.20000 TRY
100,000,000 KRW2,453,490.00000 TRY
330,000,000 KRW8,096,517.00000 TRY
500,000,000 KRW12,267,450.00000 TRY
1,800,000,000 KRW44,162,820.00000 TRY
1,900,000,000 KRW46,616,310.00000 TRY
10,000,000,000 KRW245,349,000.00000 TRY
15,200,000,000 KRW372,930,480.00000 TRY
36,100,000,000 KRW885,709,890.00000 TRY
45,600,000,000 KRW1,118,791,440.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc
1 TRY40.75830 KRW
5 TRY203.79150 KRW
10 TRY407.58300 KRW
20 TRY815.16600 KRW
50 TRY2,037.91500 KRW
100 TRY4,075.83000 KRW
250 TRY10,189.57500 KRW
500 TRY20,379.15000 KRW
1,000 TRY40,758.30000 KRW
2,000 TRY81,516.60000 KRW
5,000 TRY203,791.50000 KRW
10,000 TRY407,583.00000 KRW