Đổi tiền TRY sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Won Hàn Quốc

20.000 try
844.310 krw

TL1,000 TRY = ₩42,22 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc
1 TRY42.21550 KRW
5 TRY211.07750 KRW
10 TRY422.15500 KRW
20 TRY844.31000 KRW
50 TRY2,110.77500 KRW
100 TRY4,221.55000 KRW
250 TRY10,553.87500 KRW
500 TRY21,107.75000 KRW
1000 TRY42,215.50000 KRW
2000 TRY84,431.00000 KRW
5000 TRY211,077.50000 KRW
10000 TRY422,155.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KRW0.02369 TRY
5 KRW0.11844 TRY
10 KRW0.23688 TRY
20 KRW0.47376 TRY
50 KRW1.18440 TRY
100 KRW2.36880 TRY
250 KRW5.92200 TRY
500 KRW11.84400 TRY
1000 KRW23.68800 TRY
2000 KRW47.37600 TRY
5000 KRW118.44000 TRY
10000 KRW236.88000 TRY
20000 KRW473.76000 TRY
30000 KRW710.64000 TRY
40000 KRW947.52000 TRY
50000 KRW1,184.40000 TRY