10 nghìn Paʻanga Tonga sang Peso Colombia

Đổi tiền TOP sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 top
16.596.800 cop

T$1,000 TOP = $1.660 COP

Mid-market exchange rate at 15:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Colombia
1 TOP1,659.68000 COP
5 TOP8,298.40000 COP
10 TOP16,596.80000 COP
20 TOP33,193.60000 COP
50 TOP82,984.00000 COP
100 TOP165,968.00000 COP
250 TOP414,920.00000 COP
500 TOP829,840.00000 COP
1000 TOP1,659,680.00000 COP
2000 TOP3,319,360.00000 COP
5000 TOP8,298,400.00000 COP
10000 TOP16,596,800.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Paʻanga Tonga
1 COP0.00060 TOP
5 COP0.00301 TOP
10 COP0.00603 TOP
20 COP0.01205 TOP
50 COP0.03013 TOP
100 COP0.06025 TOP
250 COP0.15063 TOP
500 COP0.30126 TOP
1000 COP0.60253 TOP
2000 COP1.20505 TOP
5000 COP3.01264 TOP
10000 COP6.02527 TOP