2.000 Paʻanga Tonga sang Florin Aruba

Đổi tiền TOP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 top
1.525,26 awg

T$1,000 TOP = ƒ0,7626 AWG

Mid-market exchange rate at 15:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Florin Aruba
1 TOP0.76263 AWG
5 TOP3.81315 AWG
10 TOP7.62630 AWG
20 TOP15.25260 AWG
50 TOP38.13150 AWG
100 TOP76.26300 AWG
250 TOP190.65750 AWG
500 TOP381.31500 AWG
1000 TOP762.63000 AWG
2000 TOP1,525.26000 AWG
5000 TOP3,813.15000 AWG
10000 TOP7,626.30000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Paʻanga Tonga
1 AWG1.31125 TOP
5 AWG6.55625 TOP
10 AWG13.11250 TOP
20 AWG26.22500 TOP
50 AWG65.56250 TOP
100 AWG131.12500 TOP
250 AWG327.81250 TOP
500 AWG655.62500 TOP
1000 AWG1,311.25000 TOP
2000 AWG2,622.50000 TOP
5000 AWG6,556.25000 TOP
10000 AWG13,112.50000 TOP