Đổi tiền TND sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Dinar Tunisia sang Bảng Jersey

10 tnd
2,53 jep

DT1,000 TND = £0,2527 JEP

Mid-market exchange rate at 06:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Jersey
1 TND0.25269 JEP
5 TND1.26344 JEP
10 TND2.52688 JEP
20 TND5.05376 JEP
50 TND12.63440 JEP
100 TND25.26880 JEP
250 TND63.17200 JEP
500 TND126.34400 JEP
1000 TND252.68800 JEP
2000 TND505.37600 JEP
5000 TND1,263.44000 JEP
10000 TND2,526.88000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dinar Tunisia
1 JEP3.95746 TND
5 JEP19.78730 TND
10 JEP39.57460 TND
20 JEP79.14920 TND
50 JEP197.87300 TND
100 JEP395.74600 TND
250 JEP989.36500 TND
500 JEP1,978.73000 TND
1000 JEP3,957.46000 TND
2000 JEP7,914.92000 TND
5000 JEP19,787.30000 TND
10000 JEP39,574.60000 TND