1 nghìn Dinar Tunisia sang Bảng Jersey

Đổi tiền TND sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
253,33 jep

DT1,000 TND = £0,2533 JEP

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Jersey
1 TND0.25333 JEP
5 TND1.26664 JEP
10 TND2.53328 JEP
20 TND5.06656 JEP
50 TND12.66640 JEP
100 TND25.33280 JEP
250 TND63.33200 JEP
500 TND126.66400 JEP
1000 TND253.32800 JEP
2000 TND506.65600 JEP
5000 TND1,266.64000 JEP
10000 TND2,533.28000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dinar Tunisia
1 JEP3.94745 TND
5 JEP19.73725 TND
10 JEP39.47450 TND
20 JEP78.94900 TND
50 JEP197.37250 TND
100 JEP394.74500 TND
250 JEP986.86250 TND
500 JEP1,973.72500 TND
1000 JEP3,947.45000 TND
2000 JEP7,894.90000 TND
5000 JEP19,737.25000 TND
10000 JEP39,474.50000 TND