Dinar Tunisia sang Forint Hungary

Đổi tiền TND sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
116.755 huf

DT1,000 TND = Ft116,8 HUF

Mid-market exchange rate at 16:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Forint Hungary
1 TND116.75500 HUF
5 TND583.77500 HUF
10 TND1,167.55000 HUF
20 TND2,335.10000 HUF
50 TND5,837.75000 HUF
100 TND11,675.50000 HUF
250 TND29,188.75000 HUF
500 TND58,377.50000 HUF
1000 TND116,755.00000 HUF
2000 TND233,510.00000 HUF
5000 TND583,775.00000 HUF
10000 TND1,167,550.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Tunisia
2000 HUF17.12988 TND
5000 HUF42.82470 TND
10000 HUF85.64940 TND
15000 HUF128.47410 TND
20000 HUF171.29880 TND
30000 HUF256.94820 TND
40000 HUF342.59760 TND
50000 HUF428.24700 TND
60000 HUF513.89640 TND
100000 HUF856.49400 TND
150000 HUF1,284.74100 TND
200000 HUF1,712.98800 TND