Manat Turkmenistan sang currency-names.VES

Đổi tiền TMT sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
10.402,70 ves

T1,000 TMT = Bs.10,40 VES

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / currency.VES
1 TMT10.40270 VES
5 TMT52.01350 VES
10 TMT104.02700 VES
20 TMT208.05400 VES
50 TMT520.13500 VES
100 TMT1,040.27000 VES
250 TMT2,600.67500 VES
500 TMT5,201.35000 VES
1000 TMT10,402.70000 VES
2000 TMT20,805.40000 VES
5000 TMT52,013.50000 VES
10000 TMT104,027.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Manat Turkmenistan
1 VES0.09613 TMT
5 VES0.48064 TMT
10 VES0.96129 TMT
20 VES1.92257 TMT
50 VES4.80643 TMT
100 VES9.61285 TMT
250 VES24.03213 TMT
500 VES48.06425 TMT
1000 VES96.12850 TMT
2000 VES192.25700 TMT
5000 VES480.64250 TMT
10000 VES961.28500 TMT