10 Baht Thái sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền THB sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 thb
2,94 sek

฿1,000 THB = kr0,2945 SEK

Mid-market exchange rate at 05:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krona Thụy Điển
1 THB0.29446 SEK
5 THB1.47228 SEK
10 THB2.94455 SEK
20 THB5.88910 SEK
50 THB14.72275 SEK
100 THB29.44550 SEK
250 THB73.61375 SEK
500 THB147.22750 SEK
1000 THB294.45500 SEK
2000 THB588.91000 SEK
5000 THB1,472.27500 SEK
10000 THB2,944.55000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Baht Thái
1 SEK3.39610 THB
5 SEK16.98050 THB
10 SEK33.96100 THB
20 SEK67.92200 THB
50 SEK169.80500 THB
100 SEK339.61000 THB
250 SEK849.02500 THB
500 SEK1,698.05000 THB
1000 SEK3,396.10000 THB
2000 SEK6,792.20000 THB
5000 SEK16,980.50000 THB
10000 SEK33,961.00000 THB