Đổi tiền THB sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Baht Thái sang Krona Thụy Điển

250 thb
72,08 sek

฿1,000 THB = kr0,2883 SEK

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krona Thụy Điển
1 THB0.28834 SEK
5 THB1.44169 SEK
10 THB2.88338 SEK
20 THB5.76676 SEK
50 THB14.41690 SEK
100 THB28.83380 SEK
250 THB72.08450 SEK
500 THB144.16900 SEK
1000 THB288.33800 SEK
2000 THB576.67600 SEK
5000 THB1,441.69000 SEK
10000 THB2,883.38000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Baht Thái
1 SEK3.46815 THB
5 SEK17.34075 THB
10 SEK34.68150 THB
20 SEK69.36300 THB
50 SEK173.40750 THB
100 SEK346.81500 THB
250 SEK867.03750 THB
500 SEK1,734.07500 THB
1000 SEK3,468.15000 THB
2000 SEK6,936.30000 THB
5000 SEK17,340.75000 THB
10000 SEK34,681.50000 THB