Lilangeni Eswatini sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền SZL sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
2.093,53 uah

L1,000 SZL = ₴2,094 UAH

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Hryvnia Ukraina
1 SZL2.09353 UAH
5 SZL10.46765 UAH
10 SZL20.93530 UAH
20 SZL41.87060 UAH
50 SZL104.67650 UAH
100 SZL209.35300 UAH
250 SZL523.38250 UAH
500 SZL1,046.76500 UAH
1000 SZL2,093.53000 UAH
2000 SZL4,187.06000 UAH
5000 SZL10,467.65000 UAH
10000 SZL20,935.30000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lilangeni Eswatini
1 UAH0.47766 SZL
5 UAH2.38831 SZL
10 UAH4.77662 SZL
20 UAH9.55324 SZL
50 UAH23.88310 SZL
100 UAH47.76620 SZL
250 UAH119.41550 SZL
500 UAH238.83100 SZL
1000 UAH477.66200 SZL
2000 UAH955.32400 SZL
5000 UAH2,388.31000 SZL
10000 UAH4,776.62000 SZL