Lilangeni Eswatini sang Kyat Myanmar

Đổi tiền SZL sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
110.442 mmk

L1,000 SZL = K110,4 MMK

Mid-market exchange rate at 01:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Kyat Myanmar
1 SZL110.44200 MMK
5 SZL552.21000 MMK
10 SZL1,104.42000 MMK
20 SZL2,208.84000 MMK
50 SZL5,522.10000 MMK
100 SZL11,044.20000 MMK
250 SZL27,610.50000 MMK
500 SZL55,221.00000 MMK
1000 SZL110,442.00000 MMK
2000 SZL220,884.00000 MMK
5000 SZL552,210.00000 MMK
10000 SZL1,104,420.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lilangeni Eswatini
1 MMK0.00905 SZL
5 MMK0.04527 SZL
10 MMK0.09055 SZL
20 MMK0.18109 SZL
50 MMK0.45273 SZL
100 MMK0.90545 SZL
250 MMK2.26364 SZL
500 MMK4.52727 SZL
1000 MMK9.05454 SZL
2000 MMK18.10908 SZL
5000 MMK45.27270 SZL
10000 MMK90.54540 SZL