1 nghìn Lilangeni Eswatini sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SZL sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
43,14 ggp

L1,000 SZL = £0,04314 GGP

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Guernsey
1 SZL0.04314 GGP
5 SZL0.21572 GGP
10 SZL0.43143 GGP
20 SZL0.86286 GGP
50 SZL2.15716 GGP
100 SZL4.31432 GGP
250 SZL10.78580 GGP
500 SZL21.57160 GGP
1000 SZL43.14320 GGP
2000 SZL86.28640 GGP
5000 SZL215.71600 GGP
10000 SZL431.43200 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lilangeni Eswatini
1 GGP23.17860 SZL
5 GGP115.89300 SZL
10 GGP231.78600 SZL
20 GGP463.57200 SZL
50 GGP1,158.93000 SZL
100 GGP2,317.86000 SZL
250 GGP5,794.65000 SZL
500 GGP11,589.30000 SZL
1000 GGP23,178.60000 SZL
2000 GGP46,357.20000 SZL
5000 GGP115,893.00000 SZL
10000 GGP231,786.00000 SZL