Colon El Salvador sang Shilling Uganda

Đổi tiền SVC sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
435.993 ugx

1,000 SVC = 436,0 UGX

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Shilling Uganda
1 SVC435.99300 UGX
5 SVC2,179.96500 UGX
10 SVC4,359.93000 UGX
20 SVC8,719.86000 UGX
50 SVC21,799.65000 UGX
100 SVC43,599.30000 UGX
250 SVC108,998.25000 UGX
500 SVC217,996.50000 UGX
1000 SVC435,993.00000 UGX
2000 SVC871,986.00000 UGX
5000 SVC2,179,965.00000 UGX
10000 SVC4,359,930.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Colon El Salvador
1 UGX0.00229 SVC
5 UGX0.01147 SVC
10 UGX0.02294 SVC
20 UGX0.04587 SVC
50 UGX0.11468 SVC
100 UGX0.22936 SVC
250 UGX0.57340 SVC
500 UGX1.14681 SVC
1000 UGX2.29361 SVC
2000 UGX4.58722 SVC
5000 UGX11.46805 SVC
10000 UGX22.93610 SVC