Colon El Salvador sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SVC sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
294.893 tzs

1,000 SVC = 294,9 TZS

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Shilling Tanzania
1 SVC294.89300 TZS
5 SVC1,474.46500 TZS
10 SVC2,948.93000 TZS
20 SVC5,897.86000 TZS
50 SVC14,744.65000 TZS
100 SVC29,489.30000 TZS
250 SVC73,723.25000 TZS
500 SVC147,446.50000 TZS
1000 SVC294,893.00000 TZS
2000 SVC589,786.00000 TZS
5000 SVC1,474,465.00000 TZS
10000 SVC2,948,930.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Colon El Salvador
1 TZS0.00339 SVC
5 TZS0.01696 SVC
10 TZS0.03391 SVC
20 TZS0.06782 SVC
50 TZS0.16955 SVC
100 TZS0.33911 SVC
250 TZS0.84777 SVC
500 TZS1.69554 SVC
1000 TZS3.39107 SVC
2000 TZS6.78214 SVC
5000 TZS16.95535 SVC
10000 TZS33.91070 SVC