10.000.000.000 Colon El Salvador sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền SVC sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

₡1,000 SVC = ₩167,7 KRW

Mid-market exchange rate at 05:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi SVC sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Won Hàn Quốc
1 SVC167.68300 KRW
5 SVC838.41500 KRW
10 SVC1,676.83000 KRW
20 SVC3,353.66000 KRW
50 SVC8,384.15000 KRW
100 SVC16,768.30000 KRW
250 SVC41,920.75000 KRW
500 SVC83,841.50000 KRW
1,000 SVC167,683.00000 KRW
2,000 SVC335,366.00000 KRW
5,000 SVC838,415.00000 KRW
10,000 SVC1,676,830.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Colon El Salvador
1,000 KRW5.96362 SVC
2,000 KRW11.92724 SVC
5,000 KRW29.81810 SVC
10,000 KRW59.63620 SVC
20,000 KRW119.27240 SVC
30,000 KRW178.90860 SVC
40,000 KRW238.54480 SVC
50,000 KRW298.18100 SVC
60,000 KRW357.81720 SVC
45,000,000 KRW268,362.90000 SVC
75,000,000 KRW447,271.50000 SVC
78,000,000 KRW465,162.36000 SVC
100,000,000 KRW596,362.00000 SVC
330,000,000 KRW1,967,994.60000 SVC
500,000,000 KRW2,981,810.00000 SVC
1,800,000,000 KRW10,734,516.00000 SVC
1,900,000,000 KRW11,330,878.00000 SVC
10,000,000,000 KRW59,636,200.00000 SVC
15,200,000,000 KRW90,647,024.00000 SVC
36,100,000,000 KRW215,286,682.00000 SVC
45,600,000,000 KRW271,941,072.00000 SVC