Colon El Salvador sang Cedi Ghana

Đổi tiền SVC sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
1.501,71 ghs

₡1,000 SVC = GH¢1,502 GHS

Mid-market exchange rate at 19:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Cedi Ghana
1 SVC1.50171 GHS
5 SVC7.50855 GHS
10 SVC15.01710 GHS
20 SVC30.03420 GHS
50 SVC75.08550 GHS
100 SVC150.17100 GHS
250 SVC375.42750 GHS
500 SVC750.85500 GHS
1000 SVC1,501.71000 GHS
2000 SVC3,003.42000 GHS
5000 SVC7,508.55000 GHS
10000 SVC15,017.10000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Colon El Salvador
1 GHS0.66591 SVC
5 GHS3.32953 SVC
10 GHS6.65906 SVC
20 GHS13.31812 SVC
50 GHS33.29530 SVC
100 GHS66.59060 SVC
250 GHS166.47650 SVC
500 GHS332.95300 SVC
1000 GHS665.90600 SVC
2000 GHS1,331.81200 SVC
5000 GHS3,329.53000 SVC
10000 GHS6,659.06000 SVC